Dictionary từ trái nghĩa của defensive

Loading results
Trái nghĩa của defensive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của defensive.
Đồng nghĩa của defensive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của defensive.
Trái nghĩa của defense
Nghĩa là gì: defense defense /di'fens/. danh từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence. Trái nghĩa của defense. Danh từ. attack. Danh từ. accusation. Danh từ.
Đồng nghĩa của defer
Nghĩa là gì: defer defer /di'fə:/ động từ. hoãn, trì hoãn, để chậm lại. to defer a payment: hoãn trả tiền; defer redpay: (quân sự) phần lương giữ lại đến ...
Trái nghĩa của defer
Nghĩa là gì: defer defer /di'fə:/ động từ. hoãn, trì hoãn, để chậm lại. to defer a payment: hoãn trả tiền; defer redpay: (quân sự) phần lương giữ lại đến ...
Trái nghĩa của offensive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của offensive. ... defensive guarding. Danh từ. retreat. Danh từ. defending ...
Trái nghĩa của on the double
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on the double. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của on the defensive Trái nghĩa của on the docket Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của conserving
Nghĩa là gì: conserving conserve /kən'sə:v/. danh từ, (thường) số nhiều. mứt, mứt quả. ngoại động từ. giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn.
Trái nghĩa của being proactive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của being proactive.
Đồng nghĩa của on the dole
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on the dole. ... defensive Đồng nghĩa của on the docket Đồng nghĩa của on the ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock