Dictionary từ trái nghĩa của dull

Loading results
Trái nghĩa của dull
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dull.
Trái nghĩa của dulled
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dulled.
Đồng nghĩa của dull - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dull.
Trái nghĩa của dullard
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dullard. ... Trái nghĩa của dulcify Trái nghĩa của dulcimer Trái nghĩa của dulcorate Trái nghĩa của dull ...
dull Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dull.
Trái nghĩa của too much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của too much.
Trái nghĩa của time consuming
Tính từ. calm easy ; Tính từ. flexible inexact ; Tính từ. on cue on time ; Từ gần nghĩa. time crunch timed ...
Trái nghĩa của bad guy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bad guy.
Trái nghĩa của relaxed
Tính từ. agitated deliberate difficult excited formal intolerant planned premeditated rigid stiff strict tense troubled turbulent violent wild worried anxious ...
Trái nghĩa của passed away
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passed away. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của dull Trái nghĩa của good Trái nghĩa của lost Trái nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock