Trái nghĩa của find outCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của find out.
Đồng nghĩa của find outCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của find out.
Trái nghĩa của findNghĩa là gì:
find find /faind/. danh
từ. sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...) a sure
find: nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn.
Đồng nghĩa của findNghĩa là gì:
find find /faind/. danh
từ. sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...) a sure
find: nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn.
đồng nghĩa find outdecipher clear up figure
out interpret solve translate ... Đồng nghĩa
của find not guilty. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của determineĐồng nghĩa của determine. Động
từ.
find out verify ascertain clarify uncover establish ...
Đồng nghĩa của find the solution... find ways to help Đồng nghĩa
của find your feet. - Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của find the solution ...
từ điển đồng nghĩa tìm hiểudecipher clear up figure
out interpret solve translate ... Đồng nghĩa
của find not guilty. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
từ đồng nghĩa với foundFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với
found, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của identifyNghĩa là gì: identify identify /ai'dentifai/. ngoại động
từ.
đồng nhất hoá, coi như nhau. nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng.