Dictionary từ trái nghĩa của hot

Loading results
Trái nghĩa của hot
Nghĩa là gì: hot hot /hɔt/. tính từ. nóng, nóng bức. hot climate: khí hậu nóng bức. cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...) nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn).
Trái nghĩa của hot under collar
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hot under collar.
Trái nghĩa của like a cat on hot bricks
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của like a cat on hot bricks.
Trái nghĩa của very hot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của very hot.
Trái nghĩa của hot tempered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hot tempered.
Trái nghĩa của hostility
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hostility.
Đồng nghĩa của a hot potato
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a hot potato.
Trái nghĩa của heat
Nghĩa là gì: heat heat /hi:t/. danh từ. hơi nóng, sức nóng; sự nóng. (vật lý) nhiệt. internal heat: nội nhiệt; latent heat: ẩn nhiệt; specific heat: tỷ ...
Trái nghĩa của boiling hot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của boiling hot.
Trái nghĩa của excited
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của excited.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock