Dictionary từ trái nghĩa của make out

Loading results
Trái nghĩa của make out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make out.
Đồng nghĩa của make out - Synonym of inapplicable
Đồng nghĩa của make out ; distinguish see ; understand work out ; fill in write out ; imply suggest ; get by get along ...
Đồng nghĩa của to make out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to make out.
Trái nghĩa của make
ro make out a plan: đặt kế hoạch ; to make out a list: lập một danh sách ; to make out a cheque: viết một tờ séc ; to make over one's all property to someone: để ...
Trái nghĩa của make love
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make love.
Trái nghĩa của make my day
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make my day.
Đồng nghĩa của make - Synonym of inapplicable
ro make out a plan: đặt kế hoạch ; to make out a list: lập một danh sách ; to make out a cheque: viết một tờ séc ; to make over one's all property to someone: để ...
Đồng nghĩa của make love
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make love. ... make out mate procreate screw sleep together · Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của out
Nghĩa là gì: out out /aut/. phó từ. ngoài, ở ngoài, ra ngoài. to be out in the rain: ở ngoài mưa; to be out: đi vắng; to put out to sea: ra khơi; to be out ...
Trái nghĩa của make money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make money.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock