Dictionary từ trái nghĩa của nhiệt đới

Loading results
Trái nghĩa của tropical
tropical forest: rừng nhiệt đới · tropical heat: nóng nhiệt đới.
Đồng nghĩa của tropical - Synonym of bravo
tropical forest: rừng nhiệt đới · tropical heat: nóng nhiệt đới.
Đồng nghĩa của jungle - Synonym of animating
Nghĩa là gì: jungle jungle /'ʤʌɳgl/. danh từ. rừng nhiệt đới. khu đất hoang mọc đầy bụi rậm. mớ hỗn độn. (định ngữ) ở rừng ((thường) trong từ ghép) ...
Trái nghĩa của only
... ở các nước nhiệt đới. phó từ. chỉ, mới. only you can gues: chỉ có anh mới có thể đoán được; he came only yesterday: nó mới đến hôm qua. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock