Trái nghĩa của seriousNghĩa là gì:
serious serious /'siəriəs/. tính
từ. đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị. a
serious young person: một thanh niên đứng đắn; to have a
serious ...
Trái nghĩa của seriouslyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của seriously.
Đồng nghĩa của seriousNghĩa là gì:
serious serious /'siəriəs/. tính
từ. đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị. a
serious young person: một thanh niên đứng đắn; to have a
serious ...
Trái nghĩa của serious drinkerDanh
từ. Opposite of a person suffering from alcoholism. teetotaller teetotaler.
Từ gần
nghĩa. seriouser seriousest
seriously serious matter
serious-minded ...
serious Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
serious.
Đồng nghĩa của seriouslyĐồng
nghĩa,
Trái nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì:
seriously seriously /'siəriəsli/. phó
từ. đứng đắn, nghiêm trang.
Trái nghĩa của in serious troubleCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của in
serious trouble.
反义词 serious相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词
serious. ...
serious dong
nghia voi gi trai
nghia của từ serious từ đồng
nghĩa với
serious trái nghĩa với
serious.
Contrario di serious... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
serious. ... voi gi trai
nghia của từ serious từ đồng
nghĩa với
serious trái nghĩa với
serious.
Đồng nghĩa của not seriousCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của not
serious.