Dictionary từ trái nghĩa của single

Loading results
Trái nghĩa của single
tính từ. đơn, đơn độc, một mình, chỉ một. single flower: hoa đơn; hoa đơn độc; single game: (thể dục,thể thao) trận đánh đơn; single bed: giường một ...
Đồng nghĩa của single
tính từ. đơn, đơn độc, một mình, chỉ một. single flower: hoa đơn; hoa đơn độc; single game: (thể dục,thể thao) trận đánh đơn; single bed: giường một ...
từ trái nghĩa của celibate
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của celibate, Synonym, Antonym, ... Đồng nghĩa của bachelor ; Danh từ. unmarried man single man unattached man ...
Trái nghĩa của single use
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của single use.
Đồng nghĩa của single sex education
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của single sex education.
Đồng nghĩa của single sex
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của single sex.
Đồng nghĩa của single man
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của single man.
Đồng nghĩa của single use
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của single use.
Đồng nghĩa của single serve
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của single serve. ... Trái nghĩa của single serve ...
Trái nghĩa của everything
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của everything.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock