Dictionary từ trái nghĩa của từ slim

Loading results
Trái nghĩa của slim
Nghĩa là gì: slim slim /slim/. tính từ. mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon. slim fingers: ngón tay thon búp măng. ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh.
Đồng nghĩa của slim
Đồng nghĩa của slim ; Tính từ. thin trim slender slight lean wiry ; Tính từ. faint remote poor ; Động từ. diet go on a diet lose weight watch your weight reduce ...
Đồng nghĩa của thin
tính từ. mỏng, mảnh. a thin sheet of paper: tờ giấy mỏng; a thin piece of string: sợi dây mảnh. gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh. as thin as a lath: gầy như cái ...
Trái nghĩa của thick
Nghĩa là gì: thick thick /θik/. tính từ. dày. a thick layer of sand: lớp cát dày. to, mập. a thick pipe: cái ống to. đặc, sền sệt. thick soup: cháo đặc.
Trái nghĩa của chubby
Nghĩa là gì: chubby chubby /'tʃʌbi/. tính từ. mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má). chubby hands: tay mũm mĩm; chubby cheeks: má phinh phính ...
Trái nghĩa của slime
Từ gần nghĩa. slimier slimiest slimily slimly slimmed slimmed down slim down slim client slim cheeks slim chance slim and none slim ...
Trái nghĩa của slimming
Nghĩa là gì: slimming slim /slim/. tính từ. mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon. slim fingers: ngón tay thon búp măng. ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh.
Trái nghĩa của fat
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fat.
Đồng nghĩa của tighten belt
Động từ. fast reduce slim starve count calories eat sparingly fall off go without lose weight skinny down slim down watch weight ...
Sinonim dari slim
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari slim. ... slim từ trái nghĩa của từ slim contrario di slim 슬림 반대말 trái nghĩa với slim ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock