Dictionary từ trái nghĩa hostility

Loading results
Trái nghĩa của hostility
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hostility.
Trái nghĩa của hostile
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hostile.
Trái nghĩa của hostilities
Nghĩa là gì: hostilities hostility /hɔs'tiliti/. danh từ. sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch. tình trạng chiến tranh.
Trái nghĩa của hot
Nghĩa là gì: hot hot /hɔt/. tính từ. nóng, nóng bức. hot climate: khí hậu nóng bức. cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...) nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn).
Trái nghĩa của feeling
Nghĩa là gì: feeling feeling /'fi:liɳ/. danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch. sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn ...
Đồng nghĩa của hosts
Nghĩa là gì: hosts host /houst/. danh từ. chủ nhà. chủ tiệc. chủ khách sạn, chủ quán trọ. (sinh vật học) cây chủ, vật chủ. to reckon without one's host.
Trái nghĩa của allergy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của allergy.
Trái nghĩa của within
Nghĩa là gì: within within /wi' in/. giới từ. ở trong, phía trong, bên trong, trong. within the castle: bên trong lâu đài; within doors: trong nhà; ở nhà ...
Trái nghĩa của competitor
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của competitor.
Đồng nghĩa của hot - Synonym of consenting
Nghĩa là gì: hot hot /hɔt/. tính từ. nóng, nóng bức. hot climate: khí hậu nóng bức. cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...) nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn).
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock