Trái nghĩa của accurateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
accurate.
Trái nghĩa của accuracyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
accuracy.
Trái nghĩa của accuratelyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... An
accurately antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của accurateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... an
accurate watch: đồng hồ chính xác; an
accurate remark: một nhận xét xác đáng ...
accurate Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
trái nghĩa của
accurate sinonimdari
accurate. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
accurate ...
의 반의어 accurate유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 accurate. ... của từ accurately
từ trái nghĩa với accurate trái nghĩa của accurate sinonimdari accurate.
Contrario di accurate... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di accurate. ...
từ trái nghĩa với accurate trái nghĩa của accurate sinonimdari accurate.
の反対語 accurate... accurately
từ trái nghĩa với accurate trái nghĩa của accurate sinonimdari accurate. - 類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語 accurate ...
Sinonim dari accurate... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari accurate. ...
từ trái nghĩa với accurate trái nghĩa của accurate sinonimdari accurate.
Antonim dari accurate... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari accurate. ...
từ trái nghĩa với accurate trái nghĩa của accurate sinonimdari accurate.