Trái nghĩa của cousinsCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa ... 
Nghĩa là gì: cousins 
cousin /'kʌzn/. danh 
từ. anh (em họ); anh con bác, ...
Trái nghĩa của cousinCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa của 
cousin.
Đồng nghĩa của cousinsCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, Đồng 
nghĩa ... 
Nghĩa là gì: cousins 
cousin /'kʌzn/. danh 
từ. anh (em họ); anh con bác, ...
Trái nghĩa của removedCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa của removed. ... first 
cousin once (twice) removed. (xem) 
cousin ...
의 동의어 cousins유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 cousins. ... 의 동의어 couturiere 
cousin nghia la gi 
từ trái nghĩa với cousin trái nghĩa 
với cousin.
の同義語 cousins... の同義語 couturiere 
cousin nghia la gi 
từ trái nghĩa với cousin trái nghĩa 
với cousin. - 類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の同義語 cousins ...
Trái nghĩa của removeCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa của remove.
의 의미 cousins유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 cousins. ... couture couturier couturiere 
cousin nghia la gi 
từ trái nghĩa với cousin trái nghĩa 
với cousin.
Đồng nghĩa của uncleĐồng 
nghĩa, 
Trái nghĩa, 
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. 
Nghĩa là gì: uncle uncle /'ʌɳkl/. danh 
từ. chú; bác; cậu; dượng. bác (tiếng xưng 
với người có tuổi).
Trái nghĩa của beyondCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa của beyond.