Dictionary từ trái nghĩa với denied là gì

Loading results
Trái nghĩa của denied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của denied. ... Nghĩa là gì: denied deny /di'nai/. ngoại động từ.
Trái nghĩa của deny
to deny one's signature: chối không nhận chữ ký của mình. từ chối, không cho (ai cái ). to deny food to the enemy: chặn không cho địch tiếp tế lương thực, ...
Đồng nghĩa của denied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của denied. ... Nghĩa là gì: denied deny /di'nai/. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của deny
to deny one's signature: chối không nhận chữ ký của mình. từ chối, không cho (ai cái ). to deny food to the enemy: chặn không cho địch tiếp tế lương thực, ...
Đồng nghĩa của refused
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Nghĩa là gì: refused refuse /ri'fju:z/. động từ. từ chối, khước từ, cự tuyệt.
Trái nghĩa của followed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: followed follow /'fɔlou/. danh từ. cú đánh theo (bi-a).
Trái nghĩa của enacted
Nghĩa là gì: enacted enact /i'nækt/. ngoại động từ. ban hành (đạo luật). đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống) ...
Trái nghĩa của passed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passed. ... Nghĩa là gì: passed passed. tính từ. hợp qui cách (thi cử, ...
Trái nghĩa của introduced
Nghĩa là gì: introduced introduce /,intrə'dju:s/. ngoại động từ. giới thiệu. to introduce someone to someone: giới thiệu ai với ai; ddưa vào (phong tục, ...
Sinonimo di denied
... từ trái nghĩa với denied là gì trái nghĩa của từ denied. - Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Sinonimo di denied ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock