Trái nghĩa của lateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa ... to arrive too
late: đến trễ quá;
late at night: khuya lắm;
late in the ...
Đồng nghĩa của lateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa ... to arrive too
late: đến trễ quá;
late at night: khuya lắm;
late in the ...
Trái nghĩa của earlyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của early.
Contrario di late... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
late. ... Trái nghĩa
với late trong tiếng anh phrase with slang "
late"
từ trái nghĩa voi tu ...
Đồng nghĩa của latelyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa
của late-afternoon Đồng nghĩa
của late arrival Đồng nghĩa
của ...
Sinonim dari late... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
late. ... Trái nghĩa
với late trong tiếng anh phrase with slang "
late"
từ trái nghĩa voi tu ...
Trái nghĩa của neverCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của never.
Trái nghĩa của get up lateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của get up
late.
Đồng nghĩa của earlyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của early.
反义词late相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
late. ...
trái nghĩa với từ late Trái nghĩa
với late trong tiếng anh phrase with slang "
late"
từ trái nghĩa voi tu ...