Trái nghĩa của obligedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
obliged.
Trái nghĩa của obligeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
oblige.
Đồng nghĩa của obligeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
oblige.
Trái nghĩa của obligationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
obligation.
oblige Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
oblige.
Đồng nghĩa của obligedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự ...
obliging obliged nghia la gi
trái nghĩa obliged tu trai
nghia obliged trai
nghia obliged.
Trái nghĩa của obligatoryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của obligatory.
Đồng nghĩa của be obligedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của be
obliged. ...
Trái nghĩa của be
obliged. English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của ...
Đồng nghĩa của obligationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
obligation.
Синоним oblige... obliging từ đồng nghĩa của obliged từ đồng nghĩa với obliged obliged đồng nghĩa
từ trái nghĩa với obliged obliged đồng nghĩa với từ nào. An oblige synonym ...