Dictionary từ trái nghĩa với occcupied

Loading results
Trái nghĩa của occupied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của occupied.
Trái nghĩa của occupy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của occupy.
Trái nghĩa của occupation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của occupation.
Đồng nghĩa của occupation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occupation.
Đồng nghĩa của occupy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occupy. ... Trái nghĩa của occupy · occupy Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Đồng nghĩa của occupied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occupied. ... Trái nghĩa của occupied · occupied Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của free
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của free. ... occupied prevented priced restrained scheduled suppressed tied-up ...
Synonym of occupied
... nghĩa của occupied occupied tufw trais nghiax trai nghia occupied từ trái nghĩa với occcupied trái nghĩa của occuiped đồng nghĩa trái nghĩa occupied. An ...
Antonym of occupied
... nghĩa của occupied occupied tufw trais nghiax trai nghia occupied từ trái nghĩa với occcupied trái nghĩa của occuiped đồng nghĩa trái nghĩa occupied. An ...
Trái nghĩa của vacant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của vacant. ... Trái nghĩa của vacant. Tính từ. occupied. Tính từ. alert. Tính từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock