Từ trái nghĩa của put onCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
put on.
trái nghĩa với put on - Synonym of dishonestCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
put on. ... Free Dictionary for word usage
trái nghĩa với put on, Synonym, ...
Từ trái nghĩa của putđể, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) · để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải · đưa, đưa ra, đem ra · dùng, sử ...
Từ trái nghĩa của put outCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
put out.
Từ trái nghĩa của put offCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
put off.
Từ trái nghĩa của put on weightCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
put on weight.
Từ trái nghĩa của put asideCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
put aside.
Từ trái nghĩa của put forwardCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
put forward.
Từ đồng nghĩa của put on iceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ đồng
nghĩa của
put on ice.
Từ trái nghĩa của put awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
put away.