Trái nghĩa của ripeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ripe.
Dictionary trái nghĩa với ripeFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với ripe, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của ripeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ripe.
Trái nghĩa của ripCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của rip.
từ trái nghĩa với trưởng thành làchín muồi, chín chắn, trưởng thành. a
ripe plan: một kế hoạch đã chín muồi; time is
ripe ... ... ... là gì: majority majority /mə'dʤɔriti/. danh
từ. phần lớn, ...
Meaning of ripe...
ripe olive ripely ripen ripened ripeness ripening ripenings ripens
ripe の反対語
ripe 反対語 trái nghĩa
với ripe ripeの反対
từ trái nghĩa của ripe từ trái ...
từ trái nghĩa với trưởng thànhtuổi thành niên, tuổi trưởng thành. ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... tính
từ. chín.
ripe fruit: quả chín.
の反対語 ripe... の反対語
ripe. ... trái nghĩa
với ripe ripeの反対
từ trái nghĩa của ripe từ trái nghĩa với từ ...
Trái nghĩa của well educatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của well educated. ...
ripe Trái nghĩa của worldly wise
Trái nghĩa của sagacious ...
Trái nghĩa của fitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của fit.