tack down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐồng 
nghĩa, Trái 
nghĩa, 
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. 
Nghĩa là gì: adown adown /ə'daun/. giới từ & phó từ. (từ cổ,
nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống ...
Đồng nghĩa của run upCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng 
nghĩa của run 
up.
Đồng nghĩa của team up... 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng 
nghĩa của team 
up. ... 
up melt into slap on tack on · Trái 
nghĩa của team ... 
nghĩa của team 
up team 
up with 
là gì team 
up là gì.
Đồng nghĩa của increasedNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. 
Nghĩa là gì ... 
up pullulated ratcheted 
up shot 
up slapped on 
tacked on upped upscaled ... English Vocalbulary. Đồng 
nghĩa của ripe ...
Đồng nghĩa của team up with... 
nghĩa của team 
up Đồng 
nghĩa của teamwork Đồng 
nghĩa của teapot Đồng 
nghĩa của teapoy Đồng 
nghĩa của tear Đồng 
nghĩa của tearable team 
up with 
là gì. An team 
up ...
Đồng nghĩa của screwNghĩa là gì: screw screw /skru:/ danh từ. ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức. danh từ. đinh vít, đinh ốc. chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw ...
Đồng nghĩa của adeptNghĩa là gì: adept adept /'ædept/. danh từ. người ... tack 
up to speed · Trái 
nghĩa của adept · adept Thành ... English Vocalbulary. Đồng 
nghĩa của adenoids Đồng ...
Đồng nghĩa của speed upNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng 
nghĩa của ... 
up say further slap on soup 
up tack on. Động từ ... 
nghĩa voi speed 
up tu dong 
nghia voi speed 
up speed 
up dong ...
Đồng nghĩa của bulk up... 
up slap on soup 
up spread out stretch out tack on upsurge ... 
nghĩa của bulkily Đồng 
nghĩa của bulkiness ... 
nghĩa của bullace bulk 反対語 
upの反対語 bulk 
up là gì.
Đồng nghĩa của addNghĩa là gì: add add /æd/. động từ. ((thường) + 
up, together) cộng. thêm vào, làm tăng thêm. add some more hot water to your tea: cho thêm ít nước nóng nữa ...