take (something) lightly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...to receive very little punishment (for doing
something wrong). ... It was a serious crime, but Mary got off easy. ... Billy's punishment was very light. Considering ...
take (something) off the table Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: abatable abatable /ə'beitəbl/. tính từ. có thể làm dịu, có thể ...
lightly take (
something) like a man
take (
something) lying down
take (
something) ...
take (something) hard Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: air hardening air hardening /'eəhɑ:dniɳ/ (air-quenching) /'eə ...
lightly take (
something) like a man
take (
something) lying down take ...
Đồng nghĩa của skimNghĩa
là gì: skim skim /skim/. ngoại động từ. hớt bọt, hớt váng. gạn chất kem ...
lightly hit the high spots read swiftly run eye over turn the pages. Động từ.
Đồng nghĩa của check overNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của check over. Động từ. look over reread go through go over examine edit give
something the once-over. Động từ.
tread carefully Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: carefully carefully. phó từ. cẩn thận, chu đáo. tread carefully ... tread
lightly tread on tread on (one's) heels tread on (someone or
something) ...
Đồng nghĩa của run overNghĩa
là gì: run over run over. tràn ra, trào ra (chậu nước...) chạy đè lên ... to run the eyes over
something: đưa mắt nhìn lướt qua cái
gì. xem qua, nhìn qua ...
turn up for the books Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: books book /buk/. danh từ. sách. old book: sách cũ; to writer a book: viết một cuốn sách; book of stamps: một tập tem; book I: tập 1.
travel over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: Aggregate stop loss coverage. (bảo hiểm) bảo hiểm vượt tổng mức ... tread
lightly tread on tread on (one's) heels tread on (someone or
something) ...
Trái nghĩa của hardNghĩa
là gì: hard hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp. hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).