Đồng nghĩa của talkNghĩa là gì:
talk talk /tɔ:k/. danh từ. lời nói. he's all
talk: thằng ấy chỉ được cái tài nói. cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm. bài nói chuyện.
a talk on ...
trái nghĩa với fake là gìmake
a copy of with the intent to deceive fake or falsify
talk through one's
hat ...
trái nghĩa với fake là gì Tr i ngược với từ fake trai nghia cua tu fake ...
Đồng nghĩa của let out...
talk through one's
hat yakkety-yak. Động từ. utter suddenly exclaim blab spout ... give someone his or
her walking papers give someone the ax give someone the ...
Đồng nghĩa của blathering...
talk through one's
hat yakkety-yak. Động từ. laugh irritatingly chortle giggle burble chuckle cluck crow gibber gobble quack snicker snigger titter. Động từ.
Trái nghĩa của talkNghĩa là gì:
talk talk /tɔ:k/. danh từ. lời nói. he's all
talk: thằng ấy chỉ được cái tài nói. cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm. bài nói chuyện.
a talk on ...
Đồng nghĩa của run on...
talk through one's
hat yakkety-yak. Động từ.
talk converse jaw yap chew the fat chew the rag. Động từ. persist advance endure extend linger maintain progress ...
Đồng nghĩa của talk down to...
hat lower oneself see fit toss
a few crumbs. Động từ. condescend snub indulge be gracious to be lofty be overbearing look down on pat on the back treat as ...
Đồng nghĩa của rattle(thực vật học) cây có
hạt nổ tách (khi quả chín). tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách ...
through talk a blue streak
talk someone's ear off. Danh từ. clatter jangle ...
Đồng nghĩa của mouthing...
talk through one's
hat yakkety-yak. Động từ. make sound blast play blare honk pipe sound toot trumpet vibrate. Động từ.
talk boastingly boast crow gloat bluster ...
Trái nghĩa của talksNghĩa là gì:
talks talk /tɔ:k/. danh từ. lời nói. he's all
talk: thằng ấy chỉ được cái tài nói. cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm. bài nói chuyện.
a talk on ...