taped up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: abrupt abrupt /ə'brʌpt/. tính từ. bất ngờ, đột ngột; vội vã. an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ; an abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột).
Từ đồng nghĩa của tapedđánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái
gì...).
Từ đồng nghĩa của keep apart... tape treat cut
off island set apart. Động từ ...
off close
off. Động từ. cordon restrict seal
off. Động ...
nghĩa của keep a stiff upper lip keep apart
là gì.
Từ đồng nghĩa của recordedNghĩa là gì: recorded record /'rekɔ:d/. danh từ. (pháp lý) hồ sơ. to be on ... written documented listed registered reported
taped cataloged certified chronicled ...
Từ đồng nghĩa của ropeNghĩa là gì: rope rope /roup/. danh từ. dây thừng, dây chão. the rope: dây treo cổ. (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài. xâu, chuỗi.
Từ trái nghĩa của shutNghĩa là gì: shut shut /ʃʌt/. động từ. đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm. to shut a door: đóng cửa; to shut a book: gập sách; to shut one's mouth: ngậm ...
Từ đồng nghĩa của recordNghĩa là gì: record record /'rekɔ:d/. danh từ. (pháp lý) hồ sơ. to be on record ...
off the record. không chính thức. to travel out of the record. đi ra ...
Từ đồng nghĩa của reduceNghĩa là gì: reduce reduce /ri'dju:s/. ngoại động từ. giảm, giảm bớt, hạ. to reduce speed: giảm tốc độ; to reduce prices: giảm (hạ) giá; to reduce the ...
Từ trái nghĩa của reduceNghĩa là gì: reduce reduce /ri'dju:s/. ngoại động từ. giảm, giảm bớt, hạ. to ... Turning
off lights when not in use can help reduce electricity bills.
Từ trái nghĩa của glueNghĩa là gì: glue glue /glu:/ danh từ. keo hồ. ngoại động từ. gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ. (
nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào.