Dictionary be a big hit thành ngữ là gìFree Dictionary for word usage be a big hit thành ngữ
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương ...
Dictionary pack into là gìNghĩa là gì : run into run into . run into in. nhầm vào, rơi vào. mắc nợ ...
Nghĩa là gì : packing packing /'pækiɳ/. danh từ. sự kiện đóng gói, sự kiện ...
What's in it for me? Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCó
gì trong đó cho tôi? Inf. Lợi ích cho tui trong chương trình này
là gì? Bob: Bây giờ kế hoạch đó chỉ
là những
gì cần thiết. Bill: Có
gì trong ...
Dictionary close enough là gìShe heard it. ... Đủ gần để nghe rõ ai đó nói hoặc làm gì. thank you for calling Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ... Đồng nghĩa, Trái nghĩa,
Nghĩa là gì, ...
Từ trái nghĩa của understandTôi không nghĩ rằng bạn thực sự hiểu được điều này có
nghĩa gì với tôi. 5. The teacher made sure all the students understood the lesson before moving on.
Từ đồng nghĩa của searchNghĩa là gì: search search /sə:tʃ/. danh từ. sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát. right of search: (pháp lý) quyền khám tàu ...
Dictionary later that day nghĩa là gìlater than usual or than expected to an advanced time at an advanced age or ... voi late later that day
nghĩa là gì tu trai nghia voi late as late as là gì ...
Từ đồng nghĩa của assignNghĩa là gì: assign assign /ə'sain/. danh từ. (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi). ngoại động từ. phân (việc...), phân công.
Từ trái nghĩa của delightfulNghĩa là gì: delightful delightful /di'laitful/. tính từ. thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn. a delightful holiday: một ngày nghỉ thú vị ...
Từ đồng nghĩa của summerNghĩa là gì: summer summer /'sʌmə/. danh từ. (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree). mùa hạ, mùa hè. (thơ ca) tuổi, xuân xanh.