live wire Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesA person who is very active, both mentally and physically, is a
live wire.
live wire|live|wire. n. phr. 1. An electrically charged wire, usually uninsulated.
Dictionary a live wire nghĩa là gìFree Dictionary for word usage a
live wire nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của wire - Synonym of inapplicableĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì,
Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì:
wire wire /wai /. danh từ. dây (kim loại). silver
wire: dây bạc; iron
wire: dây thép ...
live it up Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslive it up
Thành ngữ, tục ngữ · hãy sống hết mình ·
alive it up · sống hết mình · sống hết mình ·
alive it ˈup.
live out of a suitcase Thành ngữ, tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live out of a suitcase. ...
Nghĩa là gì,
Thành ngữ, tục ngữ.
live out of a ...
live out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases2. Tránh xa nơi làm chuyện của một người, như trong Cô ấy
là một quản gia (nhà) tốt, nhưng nhất quyết muốn sống ở ngoài. Biểu thức này được sử dụng chủ yếu để ...
Trái nghĩa của liveNghĩa là gì: live live /liv /. nội động từ. sống. as ... a live axle: trục quay. có dòng điện chạy qua.
live wire ... live các từ đồng
nghĩa với live
thành ngữ với ...
bases Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ bases. ...
Nghĩa là gì: abases abase /ə'beis/. ngoại động từ ...
live it up ...
ivory tower Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslive in an ivory tower ... to be aloof from the realities of living. (
Live can be replaced by a number of expressions meaning "to dwell or spend time," as in the ...
Đồng nghĩa của live up to - Synonym of inapplicable...
nghĩa của
live ...
Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa ...
wire Đồng
nghĩa của
live with Đồng
nghĩa của livid Đồng
nghĩa của lividity
live up to
là gì ...