Từ trái nghĩa của thickNghĩa
là gì:
thick thick /θik/. tính từ. dày. a
thick layer of sand: lớp cát ...
thick and fast: tới tấp. khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề. to breathe ...
thin on top Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMore Idioms/Phrases. think on one's feet think fit for think back think a lot of thin on top
thick ... English Vocalbulary. thin on top
là gì thin on top. An thin ...
Từ trái nghĩa của fastenNghĩa
là gì: fasten fasten /'fɑ:sn/. ngoại động từ. buộc chặt, trói chặt. to fasten a parcel: buộc chặt một gói. đóng chặt. to fasten the door: đóng chặt ...
Từ trái nghĩa của hardNghĩa
là gì: hard hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp. hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).
Từ đồng nghĩa của over and over...
thick and fast very often. Phó từ. a lot greatly a great deal considerably ...
là gì. An over and over synonym dictionary is a great resource for writers ...
Từ trái nghĩa của sureNghĩa
là gì: sure sure /ʃuə/. tính từ. chắc, chắc chắn. you may be sure of his honesty: anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật; I'm sure I didn't mean to ...
Từ đồng nghĩa của layNghĩa
là gì: lay lay /lei/. danh từ. bài thơ ngắn, bài vè ngắn. (thơ ca) bài ... to lay
fast. nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát. to laythe fire. xếp ...
Từ trái nghĩa của steadilyNghĩa
là gì: steadily steadily. phó từ. vững, vững chắc, vững vàng. đều đặn ...
thick Từ trái nghĩa của inflexible Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa ...
Từ đồng nghĩa của very often...
thick and fast · Từ trái nghĩa của very often. English Vocalbulary. Từ đồng ...
là gì. An very often synonym dictionary is a great resource for writers ...
Từ trái nghĩa của relaxedNghĩa
là gì: relaxed relaxed. tính từ. thanh thản, thoải mái, không cảm thấy ...
fast Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của ...