clock in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
clock interrupt
clock interrupt. (Tech) ngắt theo đồng hồ ... Also,
clock out, end work, as in Please wait for me; I forgot to
clock out.
clock up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesFor example, It won't be easy to
clock up 1,000 flying hours, ... Để tích lũy hoặc để ghi lại tổng số hoặc số trước tích lũy của một thứ
gì đó.
Đồng nghĩa của clockNghĩa
là gì:
clock clock /klɔk/ (o'
clock) /ə'klɔk/ ... everything went like a
clock: mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều.
Đồng nghĩa của plockDanh từ. A regular short, sharp sound, especially that made by a
clock or watch.
tick click clack clicking tap tapping beat clacking click-clack snick ...
clew Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
là gì: clew clew /klu:/ danh từ. cuộn chỉ. đầu mối, manh mối. there is no clew to soive the mystery: không có manh mối
gì để khám phá ra điều bí ẩn này.
climb Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: climb climb /klaim/. danh từ. sự leo trèo. vật trèo qua; vật phải trèo lên. ngoại động từ. leo, trèo, leo trèo. nội động từ. lên, lên cao.
be as regular as clockwork Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: clockwork clockwork /'klɔkwə:k/ ... and regularly like the workings of a
clock; go smoothly and without difficulty; go on time or as planned.
binge and purge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: purge purge /pə:dʤ/. danh từ. sự làm sạch, sự thanh lọc. (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...) (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, ...
Đồng nghĩa của timekeeperNghĩa
là gì: timekeeper timekeeper /'taim,ki:pə/. danh từ. người ghi giờ làm việc. người ghi sự có mặt (của công nhân). (thể dục,thể thao) người bấm giờ ...
clean someone s clock Idiom, Proverb, slang phrases ...twenty-four hours, 'round the
clock Julie worked around the
clock to finish her ... 2. to earn:"I
clock ducats" -- Public Enemy (? ...
clock is
ticking, the.