Tighten your belt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
Tighten your
belt. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Tighten your
belt ...
belt, allowing users to choose the best word for
their specific context.
tighten one's belt, to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
tighten one's belt, to. ... Nghĩa
là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 ...
tighten Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesnot spend as much, be careful with our money We'll have to
tighten our
belts when Stan goes on pension.
tighten one's belt. Idiom(s):
tighten one's beltĐồng nghĩa của tighten your beltNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của tightener Đồng nghĩa của
tightening Đồng nghĩa của
tighten one's belt ...
belt, allowing users to ...
Đồng nghĩa của tighten one s beltCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
tighten one s
belt.
Trái nghĩa của tighten one s beltCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
tighten one s
belt.
Trái nghĩa của tighten beltNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của ...
tighten one's belt Trái nghĩa của
tighten up trái nghĩa của từ
tighten their belt ...
tighten belt, allowing ...
Đồng nghĩa của tightenthắt chặt, siết chặt. to
tighten the knot: thắt cái nút;
tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc; to
tighten a screw: siết chặt đinh ốc; to ...
get (something) under (one's) belt Thành ngữ, tục ngữnot spend as much, be careful with our money We'll have to
tighten our
belts when Stan goes on pension. wheatbelt. wheat-producing area, breadbasket ...
tight Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr. To live on less money than usual; use less food and other things. When father lost
his job we had to
tighten our
belts. Often used in the expression " ...