too bad Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestoo bad Thành ngữ, tục ngữ · quá tệ · (đó) quá tệ · quá tệ · quá tệ · (nó) quá ˈbad · tệ quá.
Đồng nghĩa của too - Synonym of abandonedquá. too much: nhiều quá ; (thông tục) rất. 
too bad: rất xấu, rất tồi ; cũng. he was a poet and a musician too: anh ấy 
là một nhà thơ và cũng 
là một nhạc sĩ ; quả ...
Đồng nghĩa của bad - Synonym of impertinentNghĩa là gì: 
Bad Bad. (Econ) Hàng xấu. + Một mặt hàng hay sản phẩm gây ra PHẢN THOẢ DỤNG đối với người tiêu dùng. (Xem EXTERNALITY). Đồng 
nghĩa của 
bad. Động từ.
bad Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesa little bit sad, unfortunate 
Too bad Annie won't be home when I visit. I'd like to see her. want it so bad I can taste it.
not bad Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... 
that way not by any means. English Vocalbulary. not 
bad 同義語 
nghĩa bad but not 
bad not 
bad at all 
nghĩa là gì. An not 
bad idiom dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của not badCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng 
nghĩa của not 
bad.
Trái nghĩa của badNghĩa là gì: 
Bad Bad. (Econ) Hàng xấu. + Một mặt hàng hay sản phẩm gây ra PHẢN THOẢ DỤNG đối với người tiêu dùng. (Xem EXTERNALITY). Trái 
nghĩa của 
bad. Tính từ.
Đồng nghĩa của very bad - Synonym of bravoCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng 
nghĩa của very 
bad.
các từ đồng nghĩa với very badartinya các từ đồng 
nghĩa với very 
bad Artinya very 
bad bad word artinya very 
bad ... Đồng 
nghĩa của ugly. 
Nghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/. tính từ. xấu, xấu xí.
bad time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ 
bad time. ... 
too abundant afterwards surgery, you're activity to accept a 
bad ... 
bad time 
là gì bad time 
nghĩa là ...