Dictionary took off trai nghia la

Loading results
Trái nghĩa của take off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take off.
Trái nghĩa của takeoff
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của ... Trái nghĩa của taken together Trái nghĩa của taken to the cleaners Trái nghĩa ... take off after Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của take
Nghĩa là gì: take take /teik/. danh từ. sự cầm, sự nắm, sự lấy. chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được). a great take of fish: mẻ cá lớn.
Đồng nghĩa của take off
Đồng nghĩa của take off ; journey arrival ; rocket launch shot ; joke parody ; mockery trick ; launch depart ...
Trái nghĩa của take out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take out.
Trái nghĩa của off
to cut something off: cắt cái rời hẳn ra · one of the wheels flew off: một bánh xe long hẳn ra · to take one's clothes off: cởi quần áo ra.
Trái nghĩa của take on
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của take off hat to Trái nghĩa của take off ... take one's death Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của take out on
Trái nghĩa của take out on ; conceal be quiet deny hold keep ; aid assist compliment delight help ; combine fix free liberate loose ...
Trái nghĩa của take part
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take part.
Trái nghĩa của take up
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của take up. Động từ. give up. Động từ. leave off ... took up tu ding nghia take up take up đong nghia voi đồng nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock