Trái nghĩa của more and moreCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
more and more.
trái nghĩa more and moreFree Dictionary for word usage
trái nghĩa more and more, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của moreCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
more.
Đồng nghĩa của more and more... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của more and ... với more and more trái nghĩa the more and the more
trái nghĩa với more ...
Trái nghĩa của more or lessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
more or less.
Đồng nghĩa của moreCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
more. ... there are
more people than usual: có nhiều người hơn thường lệ.
Contrario di moreSignificato:
More mɔr /mɔː n. più, maggior parte, quantità più grande; altro, ... Contrario di
more competently 更多
more 同义词
trái nghĩa với từ
more ...
Đồng nghĩa của more or lessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
more or less. ...
Trái nghĩa của
more or less ...
Antonym of more... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of
more. ... Antonym of
more competently 更多
more 同义词
trái nghĩa với từ
more frankly có phải là trái ...
Antonym of more and more... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of more and more. ... nghĩa với more and more trái nghĩa the more and the more
trái nghĩa với more and ...