Trái nghĩa của freshCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
fresh. ... Nghĩa
là gì:
fresh fresh /freʃ/. tính
từ.
Đồng nghĩa của freshCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... Nghĩa
là gì:
fresh fresh /freʃ/ ...
fresh memories: những kỷ niệm chưa phai mờ.
Trái nghĩa của staleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... Nghĩa
là gì: stale stale /steil/. tính
từ. cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, ...
Trái nghĩa của pollutedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của polluted. ... Nghĩa
là gì: polluted pollute /pə'lu:t/. ngoại động
từ.
Trái nghĩa của badCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của bad. ... Nghĩa
là gì: Bad Bad. (Econ) Hàng xấu. ... Tính
từ.
fresh ...
fresh Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
fresh.
Antonym of fresh... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of fresh. ... fresh từ đồng nghĩa với fresh
trái ngược với từ fresh là gì trái nghĩa với fresh từ trái ...
Contrario di freshDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
fresh.
Trái nghĩa của lazyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
từ trái nghĩa tiếng anh lazy
Trái nghiã
với lazy
trái ngĩa
với từ lazy
là gì ...
Sinonim dari fresh... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari fresh. ... từ đồng nghĩa với fresh
trái ngược với từ fresh là gì trái nghĩa với fresh từ trái ...