Trái nghĩa của backNghĩa là gì:
back back /bæk/. danh từ. lưng (người, vật). ván lưng, ván ngựa (ghế). đằng sau. at the
back of the house: ở đằng sau nhà. mặt sau, mặt
trái; ...
Trái nghĩa của come backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của come
back.
Trái nghĩa của think backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của think
back.
Trái nghĩa của backupCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của backup.
Trái nghĩa của keep backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của keep
back.
Trái nghĩa của go back on your wordCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của go
back on your word.
Trái nghĩa của cut backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của cut
back.
Đồng nghĩa của give backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của give
back.
Trái nghĩa của set backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của set
back.
Trái nghĩa của turn backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của turn
back.