Dictionary trái nghĩa của flat là gì

Loading results
Trái nghĩa của flat
Nghĩa là gì: flat flat /flæt/. danh từ. dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối). (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng. (hàng hải) ngăn, gian.
Đồng nghĩa của flat
Nghĩa là gì: flat flat /flæt/. danh từ. dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối). (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng. (hàng hải) ngăn, gian.
Đồng nghĩa của flats
Nghĩa là gì: flats flat /flæt/. danh từ. dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối). (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng. (hàng hải) ngăn, gian.
Đồng nghĩa của apartment
Nghĩa là gì: apartment apartment /ə'pɑ:tmənt/. danh từ. căn phòng, buồng. (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình).
Trái nghĩa của study
Nghĩa là gì: study study /'stʌdi/. danh từ. sự học tập; sự nghiên cứu. to give ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của studio apartment Trái nghĩa của studio flat ...
Trái nghĩa của flattering
Nghĩa là gì: flattering flatter /'flætə/. ngoại động từ. tâng bốc, xu nịnh, bợ ... Trái nghĩa của flattery Trái nghĩa của flat tire Trái nghĩa của flattish. An ...
Trái nghĩa của sure
Nghĩa là gì: sure sure /ʃuə/. tính từ. chắc, chắc chắn. you may be sure of his honesty: anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật; I'm sure I didn't mean to ...
Trái nghĩa của hilly
Nghĩa là gì: hilly hilly /'hili/. tính từ. có nhiều đồi núi (vùng). Trái nghĩa của hilly. Tính từ. flat gentle level mild moderate smooth ...
Trái nghĩa của town
Nghĩa là gì: town town /taun/. danh từ. thành phố, thị xã. manufacturing town: thành phố công nghiệp; out of town: ở nông thôn.
Trái nghĩa của flashy
Nghĩa là gì: flashy flashy /'flæʃi/. tính từ. hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ. flashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng. thích chưng diện ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock