Trái nghĩa của occupiedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của occupied.
Trái nghĩa của occupyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của occupy.
Trái nghĩa của occupationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của occupation.
Đồng nghĩa của occupationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của occupation.
Đồng nghĩa của occupiedAn
occupied synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của occupyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của occupy.
Đồng nghĩa của occupyingNghĩa là gì:
occupying occupy /'ɔkjupai/. ngoại động từ. chiếm, chiếm giữ. chiếm, chiếm đóng. giữ. to
occupy an important pasition in the government: giữ ...
Trái nghĩa của weather beatenCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của weather beaten.
Trái nghĩa của hard workingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hard working.
Trái nghĩa của vacantCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của vacant.