Dictionary trái nghĩa của viable

Loading results
Trái nghĩa của viable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của viable. ... Nghĩa là gì: viable viable /'vaiəbl/.
Đồng nghĩa của viable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của viable. ... Nghĩa là gì: viable viable /'vaiəbl/.
Đồng nghĩa của viability
Nghĩa là gì: Viability Viability. (Econ) Khả năng thành tựu, tính khả thi. Đồng nghĩa của viability. Danh từ. feasibility practicality practicability ...
Đồng nghĩa của money making
Tính từ. profitable advantageous beneficial commercial ; Tính từ. monetary salable viable investment ; Tính từ. advisable constructive excellent important ...
Đồng nghĩa của vexing
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của vexing. ... của viability Đồng nghĩa của viable Đồng nghĩa của viably vexing 동의어.
Trái nghĩa của economically
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của economically.
Đồng nghĩa của economic
... Đồng nghĩa của economically viable Đồng nghĩa của economicalness Đồng nghĩa của economic assistance. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của not very well
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not very well. ... Đồng nghĩa của not viable Đồng nghĩa của not visibly Đồng nghĩa của not ...
Đồng nghĩa của economically
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của economically.
Đồng nghĩa của commercialization
An commercialization synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock