Trái nghĩa của causeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
cause.
Trái nghĩa của causesnguyên nhân, nguyên do, căn nguyên.
cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the
causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh ; lẽ, cớ, lý do, động cơ. a ...
Trái nghĩa của causedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
caused.
Trái nghĩa của cause suffering to... nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
cause suffering to. ...
causes trouble
causes mess
causes injury
causes detriment to
causes a rift
causes ...
Trái nghĩa của causes aversionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
causes aversion.
Trái nghĩa của caused a rowCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
caused a row.
Trái nghĩa của causes to lose your bearingsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
causes to lose your bearings.
Trái nghĩa của caused someone to rememberCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
caused someone to remember.
Trái nghĩa của lost causeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của lost
cause.
từ trái nghĩa với lead to - Synonym of junglecause and effect: nguyên nhân và kết quả; the
causes of war: những nguyên nhân ... ... Free Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với lead to, Synonym, Antonym, ...