Dictionary trái nghĩa longer

Loading results
Trái nghĩa của longer
Nghĩa là gì: longer longer /'lɔɳgə/. phó từ. nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa. wait a little longer: hây đợi một chút nữa. Trái nghĩa của longer. Tính từ.
Đồng nghĩa của longer
Nghĩa là gì: longer longer /'lɔɳgə/. phó từ. nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa. wait a little longer: hây đợi một chút nữa. Đồng nghĩa của longer. Động từ.
Trái nghĩa của long
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của long.
Đồng nghĩa của long
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của long.
Trái nghĩa của long lasting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của long lasting.
Đồng nghĩa của no longer
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của no longer.
Trái nghĩa của no longer with us
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của no longer with us.
Đồng nghĩa của live longer than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của live longer than.
Đồng nghĩa của longer than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của longer than.
Trái nghĩa của the long way
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của the long way.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock