Trái nghĩa của neglectCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
neglect.
Trái nghĩa của neglectingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
neglecting.
Đồng nghĩa của neglect... neglect
trái nghĩa neglects neglect 反対語 neglect là gì neglects tu trai ngja neglects trái nghĩa là attends to neglects
trái nghĩa NEGLECT 反意語 antonym of ...
Đồng nghĩa của neglectsNghĩa là gì:
neglects neglect /ni'glekt/. danh từ. sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý.
neglect of duty: sự sao lãng bổn phận. sự bỏ bê, sự bỏ mặc.
Sinonim dari neglect... neglect
trái nghĩa neglects neglect 反対語 neglect là gì neglects tu trai ngja neglects trái nghĩa là attends to neglects
trái nghĩa NEGLECT 反意語 antonym of ...
Antonym des neglect... neglect
trái nghĩa neglects neglect 反対語 neglect là gì neglects tu trai ngja neglects trái nghĩa là attends to neglects
trái nghĩa NEGLECT 反意語 antonym of ...
Contrario di neglect... neglect
trái nghĩa neglects neglect 反対語 neglect là gì neglects tu trai ngja neglects trái nghĩa là attends to neglects
trái nghĩa NEGLECT 反意語 antonym of ...
の反対語 neglect...
neglect trái nghĩa neglects neglect 反対語
neglect là gì
neglects tu trai ngja
neglects trái nghĩa là attends to
neglects trái nghĩa NEGLECT 反意語 antonym of ...
Trái nghĩa của understandsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của understands. ... misheeds
neglects turns back on unheeds unminds closes your ...
Antonim dari neglect... neglect
trái nghĩa neglects neglect 反対語 neglect là gì neglects tu trai ngja neglects trái nghĩa là attends to neglects
trái nghĩa NEGLECT 反意語 antonym of ...