Trái nghĩa của sensitiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
sensitive.
Trái nghĩa của sensitivityCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của sensitivity.
từ trái nghĩa với sensitive - Synonym of bragFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với nhạy cảm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Đồng nghĩa của
sensitive. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của sensitive toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
sensitive to.
Dictionary trái nghĩa với nhạy cảmCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... dễ cảm xúc; nhạy cảm.
sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh. nhạy.
Đồng nghĩa của sensitive - Synonym of bragsensitive scales: cân nhạy ·
sensitive paper: giấy (ảnh) bắt nhạy · a
sensitive ear: tai thính ·
sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường.
Trái nghĩa của taking inEnglish Vocalbulary.
Trái nghĩa của support
Trái nghĩa của knowledge
Trái nghĩa của thought
Trái nghĩa ...
sensitive Trái nghĩa của interest
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của at riskTrái nghĩa của at risk ; impervious insensitive unlikely unresponsive unsusceptible resistant resisting ; able guarded protected safe secure strong ; invincible ...
Trái nghĩa của depletingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của depleting.
Trái nghĩa của visualTrái nghĩa của visual ; Tính từ. decorous gentle kind nice ; Tính từ. displeasing inaesthetic ugly unaesthetic ; Tính từ. ambiguous hidden inconspicuous indefinite ...