Trái nghĩa của strongTrái nghĩa của
strong ; broken delicate easy · unpowerful vague ; calm dull facile · tender unintelligent ; flexible ignorant incapable · stupid uncertain ...
Đồng nghĩa của strongbền, vững, chắc chắn, kiên cố.
strong cloth: vải bền · khoẻ, tráng kiện.
strong constitution: thể chất khoẻ mạnh · mạnh; tốt. a
strong wind: cơn gió mạnh · giỏi, ...
Trái nghĩa của strongerCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
stronger.
Trái nghĩa của strong pointsCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
strong points.
Trái nghĩa của strong pointCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
strong point.
Đồng nghĩa của strong pointCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
strong point.
Đồng nghĩa của strong mindedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
strong minded.
Đồng nghĩa của strong influenceCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
strong influence.
Đồng nghĩa của strongerNghĩa là gì:
stronger strong /strɔɳ/. tính từ. bền, vững, chắc chắn, kiên cố.
strong cloth: vải bền;
strong fortress: pháo đài kiên cố;
strong conviction: ...
Đồng nghĩa của very strongCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của very
strong.