Trái nghĩa của dirtyTrái nghĩa của
dirty ; clean ; honest ; clear bright decent neat ordered orderly pure sterile tidy good moral nice spotless upright ; gay happy noble ; clean build ...
Đồng nghĩa của dirtyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của ...
dirty hands: bàn tay dơ bẩn; a
dirty war: cuộc chiến tranh bẩn thỉu.
Trái nghĩa của dirty lookCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
dirty look.
Trái nghĩa của dirtCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
dirt.
Trái nghĩa của dirt poorCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
dirt poor.
Trái nghĩa của staging a dirty protestCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của staging a
dirty protest.
Trái nghĩa của disCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của dis.
Đồng nghĩa của made dirtyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của made
dirty.
Đồng nghĩa của messyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
messy.
Contrario di dirty... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di dirty. ... Contrario di dirty-dealing Contrario di dirty deed
trái nghĩa từ dirty ダーティ ...