Dictionary trái nghĩa với at a losse end

Loading results
Trái nghĩa của at loose ends
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của at loose ends.
Đồng nghĩa của at loose ends
... cua at a loose end trái nghĩa với at a losse end. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at loose ends ...
trái nghĩa với at a loose end
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với at a loose end, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của loose
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của loose.
Đồng nghĩa của loose
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... with a loose rein: thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái.
loose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... disorganized, unable to concentrate I was at loose ends when the kids were fighting ...
Trái nghĩa của at liberty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của at long last Trái nghĩa của at loose ends Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của at loggerheads
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của at long last Trái nghĩa của at loose ends Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của nearly
it is nearly time to start: đã gần đến giờ khởi hành; to be nearly related to someone: có họ gần với ai; to be nearly drowned: suýt chết đuối.
Trái nghĩa của secure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của secure.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock