Trái nghĩa của badlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... to be
badly wounded: bị thương nặng; to be
badly beaten: bị đánh thua nặng.
từ trái nghĩa với badlyDictionary từ
trái nghĩa với badly ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của badly. ... Nghĩa là gì: badly badly /' ...
Đồng nghĩa của badly paidCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của badly paid. ...
Trái nghĩa của badly paid. An badly paid synonym ...
Trái nghĩa của badly dressedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của badly dressed.
Đồng nghĩa của badlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của badly. ... Nghĩa là gì: badly badly /'bædli/ ...
Trái nghĩa của badly.
Sinonim dari badly... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari badly. ... của badly trái nghĩa với từ badly trạng từ đối nghĩa với badly
trái nghĩa với badly ...
Trái nghĩa của treatCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của treat.
Антонимом badlyI felt badly about your leaving so soon - мне было жаль, что вы ушли так рано ... trái nghĩa với từ badly trạng từ đối nghĩa với badly
trái nghĩa với badly ...
Đồng nghĩa của badly behavedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của badly behaved. ...
Trái nghĩa của badly behaved ...
Trái nghĩa của very badCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của very
bad.