Dictionary trái nghĩa với bottom

Loading results
Trái nghĩa của bottom
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bottom.
Trái nghĩa của bottoms
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bottoms.
Đồng nghĩa của bottom
... trái nghia voi bottom contrario de bottom contrario di on the bottom trái nghĩa với bottom contrario bottom 시세 닿다 trái nghĩa của bottom. An bottom ...
bottom Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
bottom drop out|bottom|bottom fall out|drop|fall. v. phr. informal 1. To fall ... bottom trái nghĩa với bottom contrario bottom 시세 닿다 trái nghĩa của bottom.
Trái nghĩa của peak
bottom. Động từ. dip. Động từ. fall hit bottom plunge. Danh từ. valley. Danh từ ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của bottom line
Trái nghĩa của bottom line. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của bottomlessly ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của hit bottom
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Trái nghĩa của hit bottom. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của hit and miss ...
Trái nghĩa của above
... bottom depressed down in the dumps dispirited down torn up unelevated ... nghia voi above trái nghĩa với above sinonim above aentonym of abov antonym of above.
Antonym of bottom
... trái nghia voi bottom contrario de bottom contrario di on the bottom trái nghĩa với bottom contrario bottom 시세 닿다 trái nghĩa của bottom. An bottom ...
Trái nghĩa của top
the top of a hill: đỉnh đồi · the top of the page: đầu trang · at the top of: trên đỉnh · from top to bottom: từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới · from top to toe: ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock