Trái nghĩa của brilliantCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của brilliant. ... Nghĩa
là gì:
brilliant brilliant /'briljənt/. tính từ.
Đồng nghĩa của brilliantCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của brilliant. ... Nghĩa
là gì:
brilliant brilliant /'briljənt/. tính từ.
Antonim dari brilliant... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari
brilliant. ...
bright 反意語
brilliant 反意語
trái nghĩa với brillian
là gì trái nghĩa với từ ...
Contrario di brilliant... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
brilliant. ...
bright 反意語
brilliant 反意語
trái nghĩa với brillian
là gì trái nghĩa với từ ...
Sinonim dari brilliant... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
brilliant. ...
là gì trái nghĩa với từ
brilliant từ
trái nghĩa với brilliant trái nghĩa với ...
Đồng nghĩa của cleverCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của clever. ... Nghĩa
là gì: clever clever /'klevə/.
Антонимом brilliantbrilliant polish - тонкая полировка, полировка до блеска ...
bright 反意語
brilliant 反意語
trái nghĩa với brillian
là gì trái nghĩa với từ
brilliant từ ...
Đồng nghĩa của famousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của famous. ... Nghĩa
là gì: famous famous /'feiməs/.
Trái nghĩa của cleverCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của clever. ... Nghĩa
là gì: clever clever /'klevə/.
の反対語 brilliant... 語
brilliantly の反対語 brim の反対語 brimful の反対語 brimless
bright 反意語
brilliant 反意語
trái nghĩa với brillian
là gì trái nghĩa với từ
brilliant ...