Dictionary trái nghĩa với buy

Loading results
Trái nghĩa của buy
Nghĩa là gì: buy buy /bai/. (bất qui tắc) ngoại động từ bought. mua. (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
Trái nghĩa của bought
(nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó). mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai). to buy back. mua lại (cái gì mình đã bán đi). to ...
Trái nghĩa của purchase
the land is sold at 20 year's purchase: miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi · his life is not worth a day's purchase: (nghĩa bóng) anh ta ...
Đồng nghĩa của buy
... nghĩa của buy. ... Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: buy buy /bai/. (bất qui tắc) ngoại động từ bought. mua. (nghĩa bóng) trã bằng ...
Trái nghĩa của buying
Nghĩa là gì: buying buy /bai/. (bất qui tắc) ngoại động từ bought. mua. (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
Đồng nghĩa của purchase
the land is sold at 20 year's purchase: miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi · his life is not worth a day's purchase: (nghĩa bóng) anh ta ...
Trái nghĩa của buy up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của buy up.
Trái nghĩa của real
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của real.
Trái nghĩa của quite
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của quite.
Trái nghĩa của persuade
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của persuade.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock