Dictionary trái nghĩa với complicated

Loading results
Trái nghĩa của complicated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... a complicated piece of machinery: bộ phận máy móc phức tạp ...
Trái nghĩa của complicate
It contains a list of words with similar meanings with complicate, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với ...
Đồng nghĩa của complicated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của complicated. ... Trái nghĩa của complicated.
Đồng nghĩa của complicate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to complicate matters: làm cho vấn đề phức tạp ... Trái nghĩa của complicate.
trái nghĩa với từ simple
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ simple, Synonym, Antonym, ... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của complicated.
Contrario di complicate
... Contrario di complications từ trái nghĩa với complicated trái nghĩa với complicated. An complicate antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của compliment
give him my compliments: xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta · with Mr. X's compliments: với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên ...
Synonym of complicated
make more complicated make more complex, intricate, or richer ... từ trái nghĩa với complicated contrartio di complicated complicate 同義語 complicated dong ...
Antonym of complicated
make more complicated make more complex, intricate, or richer ... từ trái nghĩa với complicated contrartio di complicated complicate 同義語 complicated dong ...
Trái nghĩa của compliant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của compliant.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock