Dictionary trái nghĩa với cousin

Loading results
Trái nghĩa của cousins
first cousin; cousin german. anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột ; first cousin once removed. cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) ; first ...
Trái nghĩa của cousin
first cousin; cousin german. anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột ; first cousin once removed. cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) ; first ...
Đồng nghĩa của cousin - Synonym of impertinent
first cousin; cousin german. anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột ; first cousin once removed. cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) ; first ...
Đồng nghĩa của cousins
first cousin; cousin german. anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột ; first cousin once removed. cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) ; first ...
同义词 trái nghĩa với cousin
相似词典,不同的措词,同义词,成语 同义词 trái nghĩa với cousin.
反义词cousins
同义词cousins · cousins 成语. English Vocalbulary. cousin nghia la gi từ trái nghĩa với cousin trái nghĩa với cousin. An cousins antonym dictionary is a great ...
Trái nghĩa của removed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... first cousin once (twice) removed. (xem) cousin. Trái nghĩa của removed ...
の同義語 trái nghĩa với cousin
An trái nghĩa với cousin synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của removed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... Trái nghĩa của removed · removed Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
Đồng nghĩa của courtship - Synonym of impertinent
Nghĩa là gì: courtship courtship /'kɔ:tʃip/. danh từ. sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu. thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái) ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock