Trái nghĩa của deniedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
denied. ... to
deny one's signature: chối không nhận chữ ký của mình.
Trái nghĩa của denyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
deny. ... to
deny one's signature: chối không nhận chữ ký của mình.
Đồng nghĩa của denyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
deny. ... to
deny one's signature: chối không nhận chữ ký của mình.
Trái nghĩa của followedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của followed.
Đồng nghĩa của deniedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
denied. ... Nghĩa là gì:
denied deny /di'nai/ ...
Trái nghĩa của
denied.
Contrario di deny... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
deny. ... di
deny oneself Contrario di
deny yourself
trái nghĩa với từ
Deny Đồng nghĩa
với từ ...
Sinonimo di denied... từ
trái nghĩa với denied là gì trái nghĩa của từ denied. - Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Sinonimo di denied ...
Sinonim dari denied... từ
trái nghĩa với denied là gì trái nghĩa của từ denied. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari denied ...
Trái nghĩa của enactedNghĩa là gì: enacted enact /i'nækt/. ngoại động từ. ban hành (đạo luật). đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống) ...
Antonim dari deny... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari
deny. ... dari
deny oneself Antonim dari
deny yourself
trái nghĩa với từ
Deny Đồng nghĩa
với ...