Trái nghĩa của essentialTrái nghĩa của
essential ; Tính từ. unnecessary auxiliary extra inessential ; Tính từ. acquired extrinsic incidental insignificant ; Danh từ. extra option ...
Trái nghĩa của essentialsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
essentials.
Đồng nghĩa của necessaryCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
necessary.
Đồng nghĩa của essentialCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
essential.
Trái nghĩa của establishCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của establish.
Trái nghĩa của essentially...
Trái nghĩa của
essentials essentially 同義語. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của essentially ...
Trái nghĩa của main... di main main、
essential、staple、primalの意味 反対語 main jp mainの同義語 từ
trái nghĩa với main main 類義語 main反义词 main 동의어 antonim main.
Trái nghĩa của vegetablesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của vegetables.
Trái nghĩa của essenceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Essenism
Trái nghĩa của essentia
Trái nghĩa của
essential ...
Đồng nghĩa của mainCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... with might and main
với tất cả sức mạnh, dốc hết sức ...
Trái nghĩa của main.